Trang chủ36W • FRA
add
Weimob Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 €
Mức chênh lệch một ngày
0,19 € - 0,19 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T HKD
Số lượng trung bình
74,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 433,72 Tr | -28,29% |
Chi phí hoạt động | 431,61 Tr | -28,16% |
Thu nhập ròng | -275,39 Tr | -21,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,50 | -69,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,52 Tr | 56,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -45,06% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -7,65% |
Tổng nợ | 4,96 T | -1,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -275,39 Tr | -21,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,75 Tr | 104,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,38 Tr | -44,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,25 Tr | -163,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -226,52 Tr | -213,14% |
Dòng tiền tự do | -213,02 Tr | 8,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3.952