Trang chủ370090 • KOSDAQ
add
Furonteer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.490,00 ₩ - 15.210,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,37 T KRW
Số lượng trung bình
594,02 N
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,02 T | -17,30% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | -14,97% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | 86,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,67 | 125,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | 50,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,39 T | 26,93% |
Tổng tài sản | 55,89 T | 0,49% |
Tổng nợ | 3,75 T | -60,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | 86,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -751,06 Tr | -114,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,53 T | -132.528,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -165,79 Tr | -39,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,55 T | -575,88% |
Dòng tiền tự do | -1,83 T | -140,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
105