Trang chủ370090 • KOSDAQ
add
Furonteer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.340,00 ₩ - 17.100,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 32.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
140,16 T KRW
Số lượng trung bình
191,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | -79,97% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | -24,43% |
Thu nhập ròng | -1,38 T | -254,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,23 | -869,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,81 T | -699,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,11 T | -2,55% |
Tổng tài sản | 50,81 T | -10,92% |
Tổng nợ | 4,88 T | -31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,38 T | -254,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,13 T | -47,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 T | -397,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,39 Tr | 14,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,77 T | -607,53% |
Dòng tiền tự do | -651,73 Tr | 60,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
92