Trang chủ370090 • KOSDAQ
add
Furonteer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.600,00 ₩ - 26.350,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 37.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,47 T KRW
Số lượng trung bình
769,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -72,00% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | -2,75 T | -264,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,92 | -686,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,59 T | -244,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,74 T | 5,47% |
Tổng tài sản | 52,73 T | -6,71% |
Tổng nợ | 3,13 T | -63,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,75 T | -264,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 376,83 Tr | -94,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,08 Tr | 94,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -171,43 Tr | -22,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,34 Tr | -99,15% |
Dòng tiền tự do | 739,92 Tr | -85,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
108