Trang chủ370090 • KOSDAQ
add
Furonteer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.010,00 ₩ - 16.620,00 ₩
Phạm vi một năm
12.010,00 ₩ - 32.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,02 T KRW
Số lượng trung bình
105,93 N
Tỷ số P/E
2.135,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -49,73% |
Chi phí hoạt động | 3,50 T | 14,55% |
Thu nhập ròng | -959,70 Tr | 6,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,83 | -85,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,59 T | -214,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,38 T | 5,81% |
Tổng tài sản | 50,63 T | -15,72% |
Tổng nợ | 3,36 T | -69,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -959,70 Tr | 6,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 502,74 Tr | -77,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | -772,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,59 Tr | 214,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -165,96 Tr | -111,55% |
Dòng tiền tự do | 613,81 Tr | -67,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
109