Trang chủ3701 • TPE
add
FIC Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,30 NT$
Phạm vi một năm
35,25 NT$ - 70,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,42 T TWD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
1.480,78
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | -10,13% |
Chi phí hoạt động | 365,47 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -112,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -113,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 337,73 Tr | -16,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 765,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,73 T | 37,33% |
Tổng tài sản | 14,08 T | 17,79% |
Tổng nợ | 5,56 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | -112,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,12 Tr | -104,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,09 Tr | -983,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,14 Tr | -722,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,35 Tr | -261,92% |
Dòng tiền tự do | -821,22 Tr | -370,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.492