Trang chủ3702 • TPE
add
WPG Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
72,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
70,60 NT$ - 73,70 NT$
Phạm vi một năm
70,60 NT$ - 102,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
128,57 T TWD
Số lượng trung bình
5,52 Tr
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,07 T | 38,28% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 16,81% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 28,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | -7,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 28,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,03 T | 30,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,44 T | 105,34% |
Tổng tài sản | 412,51 T | 27,29% |
Tổng nợ | 324,70 T | 36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 28,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,03 T | 365,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,15 Tr | -123,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 608,24 Tr | -88,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,66 T | 903,88% |
Dòng tiền tự do | 11,15 T | 173,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.504