Trang chủ3702 • TPE
add
WPG Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,80 NT$ - 68,30 NT$
Phạm vi một năm
52,10 NT$ - 102,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,34 T TWD
Số lượng trung bình
5,28 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,61 T | 26,50% |
Chi phí hoạt động | 4,47 T | 16,97% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | -53,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,70 | -63,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,96 | -54,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,01 T | 26,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,14 T | 3,74% |
Tổng tài sản | 405,99 T | 29,14% |
Tổng nợ | 321,62 T | 40,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | -53,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,99 T | -873,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -808,01 Tr | -117,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,73 T | 153,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,05 T | -331,90% |
Dòng tiền tự do | -19,69 T | -1.375,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
5.504