Trang chủ3703 • TPE
add
Continental Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
23,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,65 NT$ - 24,05 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 36,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 T TWD
Số lượng trung bình
829,14 N
Tỷ số P/E
17,58
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 547,25 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | -58,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,54 | -65,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,79 Tr | 63,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 87,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | -3,71% |
Tổng tài sản | 91,00 T | 13,47% |
Tổng nợ | 61,83 T | 23,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,84 Tr | -58,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -92,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 T | -363,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,75 T | 488,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -45,03% |
Dòng tiền tự do | -3,92 T | 18,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.170