Trang chủ3703 • TPE
add
Continental Holdings Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
24,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
24,35 NT$ - 25,10 NT$
Phạm vi một năm
22,15 NT$ - 40,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 T TWD
Số lượng trung bình
974,77 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,67 T | -4,69% |
Chi phí hoạt động | 765,32 Tr | 26,86% |
Thu nhập ròng | -137,41 Tr | -130,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -131,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,11 Tr | -70,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,08 T | 3,00% |
Tổng tài sản | 87,39 T | 11,45% |
Tổng nợ | 57,66 T | 21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,41 Tr | -130,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,60 Tr | -99,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | 18,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,40 T | 239,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 39,64% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | -1.060,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
2.170