Trang chủ3704 • TPE
add
Zyxel Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
38,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,60 NT$ - 39,40 NT$
Phạm vi một năm
29,85 NT$ - 56,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,92 T TWD
Số lượng trung bình
3,63 Tr
Tỷ số P/E
45,34
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,40 T | -8,21% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 13,61% |
Thu nhập ròng | -112,52 Tr | -138,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | -142,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,28 | -138,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,02 Tr | -79,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,98 T | -34,50% |
Tổng tài sản | 22,00 T | -3,22% |
Tổng nợ | 11,20 T | -6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,52 Tr | -138,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -787,65 Tr | -205,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,15 Tr | -2.815,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,19 T | -1.011,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 T | -395,59% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | -6.303,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.233