Trang chủ3708 • TPE
add
Swancor Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,60 NT$ - 74,30 NT$
Phạm vi một năm
55,50 NT$ - 163,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T TWD
Số lượng trung bình
533,04 N
Tỷ số P/E
28,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 354,82 Tr | 16,86% |
Thu nhập ròng | 80,19 Tr | 1.156,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,81 | 1.076,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | 1.237,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 201,99 Tr | 71,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | -23,90% |
Tổng tài sản | 14,77 T | 3,51% |
Tổng nợ | 5,30 T | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,19 Tr | 1.156,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 507,52 Tr | 24,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,78 Tr | -107,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 157,26 Tr | 221,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 624,33 Tr | -17,62% |
Dòng tiền tự do | 448,25 Tr | -46,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
272