Trang chủ3708 • TPE
add
Swancor Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
103,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
95,40 NT$ - 104,00 NT$
Phạm vi một năm
90,90 NT$ - 163,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,36 T TWD
Số lượng trung bình
678,81 N
Tỷ số P/E
55,14
Tỷ lệ cổ tức
5,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 378,33 Tr | 45,87% |
Thu nhập ròng | 50,07 Tr | -90,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -91,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | -91,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 197,32 Tr | 48,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 T | -19,68% |
Tổng tài sản | 14,18 T | -1,02% |
Tổng nợ | 4,61 T | -16,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,07 Tr | -90,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -233,67 Tr | -120,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,96 Tr | 149,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,03 Tr | -8,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -545,66 Tr | -230,66% |
Dòng tiền tự do | -955,36 Tr | -1.068,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
272