Trang chủ3708 • TYO
add
Tokushu Tokai Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.760,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.770,00 ¥ - 3.870,00 ¥
Phạm vi một năm
3.075,00 ¥ - 3.880,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,31 T JPY
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,55 T | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 4,50% |
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | -109,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -108,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 18,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,38 T | -15,28% |
Tổng tài sản | 139,44 T | 4,86% |
Tổng nợ | 53,60 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,00 Tr | -109,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2007
Trang web
Nhân viên
1.750