Trang chủ3710 • TYO
add
Jorudan
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
605,00 ¥ - 610,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 T JPY
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,00 Tr | -6,24% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 3,68% |
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -137,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,41 | -139,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -47,50 Tr | -206,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -37,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 T | -1,09% |
Tổng tài sản | 5,51 T | -3,50% |
Tổng nợ | 966,00 Tr | -4,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,00 Tr | -137,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
207