Trang chủ3710 • TYO
add
Jorudan
Giá đóng cửa hôm trước
593,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
593,00 ¥ - 594,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
41,28
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 646,00 Tr | -6,92% |
Chi phí hoạt động | 300,00 Tr | -18,92% |
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 151,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 155,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,75 Tr | 122,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,06 T | -1,77% |
Tổng tài sản | 5,34 T | -2,82% |
Tổng nợ | 861,00 Tr | -14,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,00 Tr | 151,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
186