Trang chủ3710 • TYO
add
Jorudan
Giá đóng cửa hôm trước
577,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
577,00 ¥ - 580,00 ¥
Phạm vi một năm
571,00 ¥ - 650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T JPY
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
64,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,00 Tr | -11,05% |
Chi phí hoạt động | 321,00 Tr | -9,07% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | 23,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -0,03% |
Tổng tài sản | 5,51 T | -2,04% |
Tổng nợ | 947,00 Tr | -5,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | -21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 12, 1979
Trang web
Nhân viên
186