Trang chủ3711 • TPE
add
ASE Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
151,50 NT$ - 153,00 NT$
Phạm vi một năm
110,00 NT$ - 193,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
671,70 T TWD
Số lượng trung bình
15,09 Tr
Tỷ số P/E
21,35
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,24 T | 187,67% |
Chi phí hoạt động | 14,05 T | 145,90% |
Thu nhập ròng | 7,78 T | 0,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -2,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -93,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,39 T | 90,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,90 T | 373,35% |
Tổng tài sản | 682,93 T | 124,81% |
Tổng nợ | 359,46 T | 97,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 323,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 T | 0,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,79 T | 51,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,48 T | -145,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 T | -143,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,93 T | -1.082.170,02% |
Dòng tiền tự do | 480,40 Tr | -89,63% |
Giới thiệu
Advanced Semiconductor Engineering, Inc., previously known as ASE Group, is a leading provider of independent semiconductor packaging and test manufacturing services, with its headquarters in Kaohsiung, Taiwan. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
25.000