Trang chủ3712 • TPE
add
FIT Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,70 NT$ - 51,60 NT$
Phạm vi một năm
38,50 NT$ - 76,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
11,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,37 T | 91,43% |
Chi phí hoạt động | 585,11 Tr | 58,98% |
Thu nhập ròng | 228,28 Tr | 23,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 989,83 Tr | 410,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 T | 176,58% |
Tổng tài sản | 73,76 T | 56,23% |
Tổng nợ | 50,65 T | 68,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,28 Tr | 23,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 176,74 Tr | 105,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,84 T | -1.360,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,41 T | 104,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 830,23 Tr | 298,42% |
Dòng tiền tự do | 22,38 T | 842,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
3.456