Trang chủ3712 • TYO
add
Information Planning CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.310,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.235,00 ¥ - 4.330,00 ¥
Phạm vi một năm
3.250,00 ¥ - 4.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,92 T JPY
Số lượng trung bình
2,19 N
Tỷ số P/E
12,65
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 5,82% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | 16,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,34 | 9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 532,00 Tr | 8,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,72 T | 2,37% |
Tổng tài sản | 7,52 T | 11,87% |
Tổng nợ | 1,32 T | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 359,00 Tr | 16,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
149