Trang chủ3712 • TYO
add
Information Planning CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.010,00 ¥ - 4.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,77 T JPY
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 773,00 Tr | 11,54% |
Chi phí hoạt động | 251,00 Tr | 5,91% |
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,77 | 12,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,25 Tr | 28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | -21,78% |
Tổng tài sản | 6,98 T | 0,22% |
Tổng nợ | 1,14 T | 19,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,00 Tr | 25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
149