Trang chủ3712 • TYO
add
Information Planning CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.815,00 ¥ - 4.915,00 ¥
Phạm vi một năm
3.615,00 ¥ - 5.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,94 T JPY
Số lượng trung bình
3,69 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 984,00 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 261,00 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | -6,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 458,00 Tr | 1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -4,63% |
Tổng tài sản | 7,28 T | 10,74% |
Tổng nợ | 940,00 Tr | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1986
Trang web
Nhân viên
142