Trang chủ3714 • TPE
add
Ennostar Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,35 NT$ - 37,90 NT$
Phạm vi một năm
29,50 NT$ - 52,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
27,93 T TWD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | -3,34% |
Thu nhập ròng | -441,78 Tr | 5,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,84 | 6,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | 3,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,98 Tr | -14,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 T | -9,99% |
Tổng tài sản | 58,09 T | -7,38% |
Tổng nợ | 10,81 T | -25,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,78 Tr | 5,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 475,64 Tr | -37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -916,76 Tr | -355,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,11 Tr | 7,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 T | -276,70% |
Dòng tiền tự do | 106,98 Tr | -80,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.729