Trang chủ3715 • TPE
add
Dynamic Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,05 NT$ - 43,75 NT$
Phạm vi một năm
35,00 NT$ - 81,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,02 T TWD
Số lượng trung bình
2,67 Tr
Tỷ số P/E
11,45
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 733,65 Tr | 15,30% |
Thu nhập ròng | 170,52 Tr | -32,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,67 | -39,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | -32,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,23 Tr | -49,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 T | -15,63% |
Tổng tài sản | 30,90 T | 37,72% |
Tổng nợ | 22,82 T | 46,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,52 Tr | -32,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,85 Tr | -99,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -873,27 Tr | 13,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,32 Tr | 48,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -956,35 Tr | -660,96% |
Dòng tiền tự do | 1,27 T | 158,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
6.178