Trang chủ3716 • TPE
add
Cenra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,75 NT$ - 38,00 NT$
Phạm vi một năm
37,00 NT$ - 44,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T TWD
Số lượng trung bình
125,04 N
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 746,52 Tr | 3,16% |
Thu nhập ròng | 73,51 Tr | 29,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,92 Tr | 22,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,18 Tr | 9,76% |
Tổng tài sản | 12,53 T | -0,78% |
Tổng nợ | 5,01 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,51 Tr | 29,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,94 Tr | 310,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,15 Tr | 35,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,11 Tr | -145,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 123,18 Tr | 296,74% |
Dòng tiền tự do | -53,70 Tr | 90,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.401