Trang chủ3716 • TPE
add
Cenra Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,25 NT$ - 36,65 NT$
Phạm vi một năm
29,00 NT$ - 44,55 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 T TWD
Số lượng trung bình
182,88 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 751,44 Tr | 1,44% |
Thu nhập ròng | 117,99 Tr | 11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,72 Tr | 17,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 843,26 Tr | 65,13% |
Tổng tài sản | 12,60 T | -1,62% |
Tổng nợ | 4,95 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,99 Tr | 11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,59 Tr | 56,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,15 Tr | 150,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,93 Tr | -224,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,08 Tr | 8.222,18% |
Dòng tiền tự do | 53,48 Tr | 172,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
1.401