Trang chủ3718 • HKG
add
Beijing Enterprises Urban Resrcs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T HKD
Số lượng trung bình
392,13 N
Tỷ số P/E
44,94
Tỷ lệ cổ tức
7,04%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 T | 18,38% |
Chi phí hoạt động | 171,16 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -189,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,08 | -175,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,23 Tr | 29,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -344,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,67 Tr | -13,05% |
Tổng tài sản | 8,58 T | 5,58% |
Tổng nợ | 4,77 T | 11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,40 Tr | -189,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,47 Tr | 3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,69 Tr | 55,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,81 Tr | -3.885,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,94 Tr | -197,29% |
Dòng tiền tự do | 138,06 Tr | 388,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
67.219