Trang chủ3718 • HKG
add
Beijing Enterprises Urban Resrcs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T HKD
Số lượng trung bình
547,33 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 20,19% |
Chi phí hoạt động | 155,48 Tr | 34,12% |
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | -24,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | -37,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,41 Tr | -4,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 3,96% |
Tổng tài sản | 8,95 T | 16,32% |
Tổng nợ | 5,03 T | 27,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,25 Tr | -24,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,65 Tr | -41,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,24 Tr | 52,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,92 Tr | 229,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,41 Tr | 166,66% |
Dòng tiền tự do | 106,09 Tr | 270,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
63.396