Trang chủ371950 • KOSDAQ
add
Poongwon Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.310,00 ₩ - 12.600,00 ₩
Phạm vi một năm
7.230,00 ₩ - 18.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
259,22 T KRW
Số lượng trung bình
31,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,85 T | -15,54% |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | -34,24% |
Thu nhập ròng | -1,41 T | 87,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,94 | 85,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 T | 38,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 246,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,37 T | 1.732,04% |
Tổng tài sản | 96,35 T | -6,29% |
Tổng nợ | 68,85 T | 52,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,41 T | 87,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 T | 79,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,21 T | 123,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -488,81 Tr | -113,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -611,81 Tr | 92,69% |
Dòng tiền tự do | -15,83 T | -18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
228