Trang chủ371950 • KOSDAQ
add
Poongwon Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.800,00 ₩ - 10.480,00 ₩
Phạm vi một năm
7.230,00 ₩ - 15.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,61 T KRW
Số lượng trung bình
16,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | -64,31% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 27,51% |
Thu nhập ròng | -5,87 T | -1,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,52 | -183,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,06 T | -218,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -57,50% |
Tổng tài sản | 94,49 T | -12,15% |
Tổng nợ | 72,99 T | 31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,87 T | -1,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 T | -143,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 T | 13,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | -32,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -162,99% |
Dòng tiền tự do | -13,27 T | -485,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
211