Trang chủ3719 • TYO
add
Gexeed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
229,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
219,00 ¥ - 235,00 ¥
Phạm vi một năm
121,00 ¥ - 305,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 T JPY
Số lượng trung bình
252,74 N
Tỷ số P/E
160,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 177,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -26,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,01 T | — |
Tổng nợ | 159,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 10, 1964
Trang web
Nhân viên
26