Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.650,00 ₩ - 45.000,00 ₩
Phạm vi một năm
38.650,00 ₩ - 130.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,29 T KRW
Số lượng trung bình
35,24 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,33 T | 95,28% |
Chi phí hoạt động | 6,99 T | 15,38% |
Thu nhập ròng | 8,91 T | 1.007,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,04 | 564,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,82 T | 508,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,93 T | -80,29% |
Tổng tài sản | 332,78 T | -12,69% |
Tổng nợ | 150,82 T | -36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 T | 1.007,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 T | -316,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,51 T | -67,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,81 T | -189,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,77 T | -401,57% |
Dòng tiền tự do | -21,67 T | -175,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
325