Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.000,00 ₩ - 35.050,00 ₩
Phạm vi một năm
28.750,00 ₩ - 91.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
275,68 T KRW
Số lượng trung bình
22,48 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,70 T | -52,82% |
Chi phí hoạt động | 13,67 T | 69,20% |
Thu nhập ròng | 18,00 T | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,47 | 143,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,79 T | -35,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,50 T | -71,18% |
Tổng tài sản | 300,88 T | -13,02% |
Tổng nợ | 103,62 T | -43,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 T | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,77 T | 87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 T | 56,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 T | 106,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,09 T | 90,35% |
Dòng tiền tự do | -18,29 T | 75,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
317