Trang chủ372320 • KOSDAQ
add
Curocell Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.250,00 ₩ - 31.950,00 ₩
Phạm vi một năm
19.390,00 ₩ - 36.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
436,15 T KRW
Số lượng trung bình
58,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,24 T | -30,71% |
Thu nhập ròng | -6,78 T | 28,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,72 T | 36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 T | -12,15% |
Tổng tài sản | 100,52 T | — |
Tổng nợ | 77,76 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,78 T | 28,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,85 T | 21,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 T | -525,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,87 T | 27.042,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,07 Tr | 80,44% |
Dòng tiền tự do | -5,78 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
136