Trang chủ3727 • TYO
add
Aplix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
159,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 161,00 ¥
Phạm vi một năm
98,00 ¥ - 208,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T JPY
Số lượng trung bình
686,77 N
Tỷ số P/E
15,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 12,36% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,08 | -13,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | 61,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -27,47% |
Tổng tài sản | 3,88 T | 28,52% |
Tổng nợ | 1,34 T | 116,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,00 Tr | -3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -875,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -996,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 17,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 2, 1986
Trang web
Nhân viên
49