Trang chủ373110 • KOSDAQ
add
Xcell Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.125,00 ₩ - 3.230,00 ₩
Phạm vi một năm
3.105,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,57 T KRW
Số lượng trung bình
124,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 329,78 Tr | -36,79% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | 18,26% |
Thu nhập ròng | -2,55 T | -12,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -773,34 | -78,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -28,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 T | 459,26% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 40,94% |
Tổng nợ | 7,71 T | -22,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 T | -12,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 T | -219,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 158,72 Tr | 559,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,08 Tr | -131,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 T | -518,90% |
Dòng tiền tự do | -2,16 T | -18.578,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
67