Trang chủ373110 • KOSDAQ
add
Xcell Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.505,00 ₩ - 4.755,00 ₩
Phạm vi một năm
3.385,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,39 T KRW
Số lượng trung bình
606,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 457,81 Tr | 53,99% |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | 57,07% |
Thu nhập ròng | -2,69 T | -40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -587,02 | 8,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 T | -54,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,94 T | — |
Tổng tài sản | 19,25 T | — |
Tổng nợ | 7,93 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 T | -40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 T | -70,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,60 Tr | -2.068,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,78 T | 9.783,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,86 T | 832,07% |
Dòng tiền tự do | -1,90 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
61