Trang chủ373110 • KOSDAQ
add
Xcell Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.695,00 ₩ - 3.950,00 ₩
Phạm vi một năm
3.220,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,78 T KRW
Số lượng trung bình
219,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,51 Tr | -2,22% |
Chi phí hoạt động | 1,90 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | 9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -513,52 | 7,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,08 T | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 T | 547,78% |
Tổng tài sản | 16,89 T | 61,34% |
Tổng nợ | 7,77 T | -3,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | 9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 T | 14,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 T | -82.855,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,49 Tr | -105,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,90 T | -375,48% |
Dòng tiền tự do | -1,62 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
61