Trang chủ373160 • KOSDAQ
add
Day1 Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.890,00 ₩ - 7.280,00 ₩
Phạm vi một năm
5.890,00 ₩ - 11.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,66 T KRW
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,83 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 29,64 T | -10,76% |
Thu nhập ròng | -30,54 Tr | 99,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,10 | 99,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 149,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 500,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,62 T | -14,27% |
Tổng tài sản | 61,00 T | -14,80% |
Tổng nợ | 37,34 T | -65,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,54 Tr | 99,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 8,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -679,63 Tr | 85,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 T | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 142,85% |
Dòng tiền tự do | 2,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
388