Trang chủ373200 • KOSDAQ
add
Xplus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
791,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
753,00 ₩ - 791,00 ₩
Phạm vi một năm
410,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,69 T KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 54,66% |
Thu nhập ròng | -522,61 Tr | 2,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,52 | 9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,06 Tr | -12,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -72,50% |
Tổng tài sản | 27,06 T | -33,52% |
Tổng nợ | 24,70 T | -16,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -522,61 Tr | 2,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 861,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 198,86 Tr | 176,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,00 T | -130,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,32 Tr | -103,28% |
Dòng tiền tự do | 1,89 T | -74,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
24