Trang chủ3737 • HKG
add
Zhongzhi Pharmaceutical Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,92 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 1,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
820,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
280,07 N
Tỷ số P/E
7,85
Tỷ lệ cổ tức
5,26%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 563,18 Tr | 17,88% |
Chi phí hoạt động | 310,24 Tr | 18,67% |
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -57,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -64,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,20 Tr | 36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 71,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,69 Tr | 3,84% |
Tổng tài sản | 1,99 T | 10,85% |
Tổng nợ | 865,58 Tr | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 863,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,89 Tr | -57,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,04 Tr | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,53 Tr | 66,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,50 Tr | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 103,57% |
Dòng tiền tự do | 17,58 Tr | 205,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.577