Trang chủ3738 • HKG
add
Vobile Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,07 $
Mức chênh lệch một ngày
2,88 $ - 3,18 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,74 T HKD
Số lượng trung bình
27,03 Tr
Tỷ số P/E
1.078,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,32 Tr | 17,74% |
Chi phí hoạt động | 194,50 Tr | 34,18% |
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | 20,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,83 Tr | 9,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,64 Tr | 21,53% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 9,14% |
Tổng nợ | 1,54 T | 19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,74 Tr | 42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,51 Tr | -89,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,76 Tr | 42,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,49 Tr | 248,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,80 Tr | 183,72% |
Dòng tiền tự do | 38,43 Tr | 191,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
566