Trang chủ3738 • HKG
add
Vobile Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,44 $
Phạm vi một năm
1,12 $ - 4,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T HKD
Số lượng trung bình
13,52 Tr
Tỷ số P/E
56,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 610,34 Tr | 22,28% |
Chi phí hoạt động | 193,64 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | 50,63 Tr | 373,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 324,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,47 Tr | 147,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,19 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 11,72% |
Tổng nợ | 1,62 T | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,63 Tr | 373,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -424,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,55 Tr | -61,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,31 Tr | 33,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,68 Tr | -896,51% |
Dòng tiền tự do | 81,28 Tr | 310,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
535