Trang chủ3741 • TYO
add
Systems Engineering Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.040,00 ¥ - 4.230,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 5.700,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 T JPY
Số lượng trung bình
13,65 N
Tỷ số P/E
17,72
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 316,00 Tr | 25,90% |
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 0,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,50 Tr | 8,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,12 T | 9,17% |
Tổng tài sản | 10,10 T | 10,59% |
Tổng nợ | 1,55 T | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,00 Tr | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
347