Trang chủ3744 • TYO
add
SIOS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
400,00 ¥ - 416,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T JPY
Số lượng trung bình
199,71 N
Tỷ số P/E
10,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,99 T | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -9,84% |
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | 28,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,00 Tr | 143,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 21,14% |
Tổng tài sản | 8,19 T | -11,36% |
Tổng nợ | 6,64 T | -17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
481