Trang chủ3744 • TYO
add
SIOS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
338,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
331,00 ¥ - 344,00 ¥
Phạm vi một năm
265,00 ¥ - 680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T JPY
Số lượng trung bình
18,11 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,84 T | 15,66% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | 116,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 86,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 Tr | 53.500,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,68 T | 41,21% |
Tổng tài sản | 8,08 T | 20,56% |
Tổng nợ | 6,55 T | 18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 363,00 Tr | 116,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
481