Trang chủ3747 • TYO
add
INTERTRADE Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
399,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
387,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,00 Tr | -11,65% |
Chi phí hoạt động | 141,00 Tr | -2,76% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -55,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -49,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | -34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 883,00 Tr | -18,47% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -3,40% |
Tổng nợ | 456,00 Tr | 16,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | -55,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
94