Trang chủ3750 • TYO
add
Cytori Cell Research Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
846,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 865,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 1.168,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 T JPY
Số lượng trung bình
9,27 N
Tỷ số P/E
54,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | -91,74% |
Chi phí hoạt động | 259,00 Tr | -51,86% |
Thu nhập ròng | -242,00 Tr | -50,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -620,51 | -1.719,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -175,75 Tr | -222,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,00 Tr | -32,36% |
Tổng tài sản | 5,36 T | -61,28% |
Tổng nợ | 2,83 T | -75,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -242,00 Tr | -50,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2004
Trang web
Nhân viên
16