Trang chủ3758 • TYO
add
Aeria Inc
Giá đóng cửa hôm trước
260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
260,00 ¥ - 261,00 ¥
Phạm vi một năm
200,00 ¥ - 398,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,17 T JPY
Số lượng trung bình
49,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,42 T | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | -2,46% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -115,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | -116,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | -74,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 192,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,24 T | -4,36% |
Tổng tài sản | 19,85 T | -2,75% |
Tổng nợ | 10,53 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -115,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
537