Trang chủ3758 • TYO
add
Aeria Inc
Giá đóng cửa hôm trước
277,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
273,00 ¥ - 284,00 ¥
Phạm vi một năm
193,00 ¥ - 332,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,93 T JPY
Số lượng trung bình
56,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -14,80% |
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 168,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,72 | 171,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,75 Tr | 249,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 20,54 T | 6,09% |
Tổng nợ | 11,89 T | 18,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 168,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
484