Trang chủ3759 • HKG
add
Pharmaron Beijing Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 $
Mức chênh lệch một ngày
13,96 $ - 14,28 $
Phạm vi một năm
7,98 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,76 T HKD
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
12,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 611,74 Tr | 8,18% |
Thu nhập ròng | 305,58 Tr | 32,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 14,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 56,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,00 Tr | 31,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -49,78% |
Tổng tài sản | 24,33 T | -3,61% |
Tổng nợ | 9,69 T | -18,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,58 Tr | 32,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 852,83 Tr | 14,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | -159,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,93 Tr | 93,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -449,38 Tr | 63,39% |
Dòng tiền tự do | -497,71 Tr | -251,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
21.370