Trang chủ3759 • HKG
add
Pharmaron Beijing Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
13,08 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 13,70 $
Phạm vi một năm
7,98 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,68 T HKD
Số lượng trung bình
11,22 Tr
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 10,02% |
Chi phí hoạt động | 618,22 Tr | 6,83% |
Thu nhập ròng | 308,40 Tr | -12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | -20,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | -0,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 678,86 Tr | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | -12,91% |
Tổng tài sản | 23,57 T | 4,87% |
Tổng nợ | 9,54 T | -2,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,40 Tr | -12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 670,77 Tr | -10,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -886,79 Tr | 10,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -132,92 Tr | 36,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,27 Tr | 22,41% |
Dòng tiền tự do | -998,98 Tr | 40,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 7, 2004
Trang web
Nhân viên
20.342