Trang chủ376180 • KOSDAQ
add
Picogram Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.340,00 ₩ - 2.445,00 ₩
Phạm vi một năm
2.010,00 ₩ - 4.575,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,01 T KRW
Số lượng trung bình
51,75 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,57 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | — |
Thu nhập ròng | -212,06 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -2,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,78 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -70,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,42 T | — |
Tổng tài sản | 74,42 T | — |
Tổng nợ | 41,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,06 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -705,47 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,12 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 317,44 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,41 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
114