Trang chủ376270 • KOSDAQ
add
HEM Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.500,00 ₩ - 22.900,00 ₩
Phạm vi một năm
11.520,00 ₩ - 26.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,30 T KRW
Số lượng trung bình
27,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,51 T | 35,56% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 22,33% |
Thu nhập ròng | -2,33 T | -34,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,46 | 0,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 T | -49,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | — |
Tổng tài sản | 36,91 T | — |
Tổng nợ | 12,47 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,33 T | -34,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -765,04 Tr | 31,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -236,78 Tr | 92,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,09 T | 2.413,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 T | 124,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
86