Trang chủ376290 • KOSDAQ
add
Cu Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ₩ - 3.415,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 4.045,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,95 T KRW
Số lượng trung bình
11,36 N
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
6,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,63 T | 15,23% |
Chi phí hoạt động | 2,84 T | -15,12% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | 2.703,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 2.359,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,00 T | -44,21% |
Tổng tài sản | 140,40 T | -2,72% |
Tổng nợ | 22,96 T | -47,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | 2.703,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,31 T | -1.936,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,53 T | -328,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,01 Tr | -0,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,08 T | -617,55% |
Dòng tiền tự do | -43,63 T | -1.978,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
40