Trang chủ3762 • TYO
add
Techmatrix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.204,00 ¥ - 2.233,00 ¥
Phạm vi một năm
1.720,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,70 T JPY
Số lượng trung bình
172,60 N
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,15 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 3,90 T | 22,83% |
Thu nhập ròng | 1,16 T | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | -18,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | -5,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,32 T | 0,22% |
Tổng tài sản | 105,44 T | 22,95% |
Tổng nợ | 75,45 T | 28,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 T | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.502