Trang chủ3762 • TYO
add
Techmatrix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.324,00 ¥ - 2.458,00 ¥
Phạm vi một năm
1.619,00 ¥ - 2.614,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,46 T JPY
Số lượng trung bình
175,72 N
Tỷ số P/E
22,84
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,89 T | 18,52% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | 13,02% |
Thu nhập ròng | 1,19 T | 27,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 7,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | 10,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,64 T | 53,13% |
Tổng tài sản | 101,66 T | 38,50% |
Tổng nợ | 72,60 T | 52,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 T | 27,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
1.502