Trang chủ3766 • TYO
add
Systems Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
974,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
956,00 ¥ - 969,00 ¥
Phạm vi một năm
760,00 ¥ - 1.111,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T JPY
Số lượng trung bình
1,48 N
Tỷ số P/E
12,21
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 T | 1,82% |
Chi phí hoạt động | 403,00 Tr | 11,63% |
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -32,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,27 | -33,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,50 Tr | -17,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | 0,38% |
Tổng tài sản | 6,08 T | 1,33% |
Tổng nợ | 1,68 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,00 Tr | -32,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1967
Trang web
Nhân viên
522