Trang chủ3768 • TYO
add
Riskmonster.com
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
494,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 513,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T JPY
Số lượng trung bình
15,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 960,00 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 350,00 Tr | -2,51% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 170,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,25 | 164,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,50 Tr | 20,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -24,98% |
Tổng tài sản | 7,54 T | 11,63% |
Tổng nợ | 2,44 T | 215,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 170,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
202