Trang chủ3768 • TYO
add
Riskmonster.com
Giá đóng cửa hôm trước
496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
494,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
347,00 ¥ - 520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T JPY
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 916,00 Tr | -0,11% |
Chi phí hoạt động | 354,00 Tr | -0,56% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 2.419,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,77 | 2.422,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 250,25 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -28,86% |
Tổng tài sản | 7,14 T | 5,20% |
Tổng nợ | 1,16 T | 51,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 2.419,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
199