Trang chủ376980 • KOSDAQ
add
Wanted Lab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.950,00 ₩ - 5.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.980,00 ₩ - 11.290,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
48,44 T KRW
Số lượng trung bình
285,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 9,15 T | -5,46% |
Thu nhập ròng | -1,15 T | -156,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,50 | -187,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -672,57 Tr | -84,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 T | -18,74% |
Tổng tài sản | 49,71 T | 3,56% |
Tổng nợ | 14,15 T | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,15 T | -156,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,56 Tr | -86,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | -833,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,92 Tr | -202,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,60 T | -300,64% |
Dòng tiền tự do | 321,47 Tr | -57,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
162