Trang chủ3769 • TYO
add
GMO Payment Gateway Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9.071,00 ¥ - 9.279,00 ¥
Phạm vi một năm
6.728,00 ¥ - 9.678,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
696,83 T JPY
Số lượng trung bình
197,74 N
Tỷ số P/E
34,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,46 T | 11,73% |
Chi phí hoạt động | 5,86 T | 19,68% |
Thu nhập ròng | 5,28 T | 8,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,83 | -3,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,02 T | 18,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,20 T | 10,96% |
Tổng tài sản | 373,68 T | 11,71% |
Tổng nợ | 266,66 T | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,28 T | 8,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 T | -75,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,01 T | -164,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 T | -244,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,73 T | -132,98% |
Dòng tiền tự do | -3,44 T | -157,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
853