Trang chủ377030 • KOSDAQ
add
BitMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.834,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.810,00 ₩ - 2.000,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 4.990,24 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
69,77 T KRW
Số lượng trung bình
348,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,89 T | 990,26% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | 57,42% |
Thu nhập ròng | -13,81 T | -246,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -139,60 | 68,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 T | -48,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -88,60% |
Tổng tài sản | 28,54 T | -44,72% |
Tổng nợ | 14,28 T | -45,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -65,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,81 T | -246,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,49 T | 48,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,76 T | -86,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 T | -419,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 T | -163,83% |
Dòng tiền tự do | -10,69 T | 11,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
139