Trang chủ377030 • KOSDAQ
add
BitMax Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.550,00 ₩ - 7.380,00 ₩
Phạm vi một năm
1.160,00 ₩ - 7.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
246,84 T KRW
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,68 T | -29,15% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | -38,56% |
Thu nhập ròng | -4,26 T | 28,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,46 | -0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 T | 42,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,28 T | 70,74% |
Tổng tài sản | 69,06 T | 23,58% |
Tổng nợ | 51,31 T | 40,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 T | 28,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | 71,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,25 T | -961,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,69 T | 14.742,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,09 T | 913,73% |
Dòng tiền tự do | 8,16 T | 1.208,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
139