Trang chủ3771 • TYO
add
System Research Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.455,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.445,00 ¥ - 1.458,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,16 T JPY
Số lượng trung bình
50,36 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 697,81 Tr | 11,47% |
Thu nhập ròng | 547,54 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,50 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,35 Tr | 5,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | 1,04% |
Tổng tài sản | 15,58 T | 8,71% |
Tổng nợ | 5,05 T | 3,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 547,54 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 1981
Trang web
Nhân viên
1.442