Trang chủ377220 • KOSDAQ
add
From Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.995,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.936,00 ₩ - 2.010,00 ₩
Phạm vi một năm
1.454,00 ₩ - 3.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,32 T KRW
Số lượng trung bình
327,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 T | -17,34% |
Chi phí hoạt động | 14,25 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -247,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,81 | -320,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,14 T | -699,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,70 T | -40,44% |
Tổng tài sản | 93,45 T | -5,20% |
Tổng nợ | 27,74 T | 80,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -247,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 T | -118,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,58 T | 119,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,43 T | -25,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,97 T | 44,27% |
Dòng tiền tự do | -385,19 Tr | 63,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 3, 2006
Trang web
Nhân viên
160