Trang chủ3772 • TYO
add
Wealth Management Inc
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
992,00 ¥ - 1.002,00 ¥
Phạm vi một năm
729,00 ¥ - 1.161,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T JPY
Số lượng trung bình
41,00 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,00 T | 49,63% |
Chi phí hoạt động | 777,00 Tr | 52,95% |
Thu nhập ròng | -631,00 Tr | -103,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,05 | -35,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,50 Tr | -132,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 T | -18,22% |
Tổng tài sản | 54,43 T | -4,51% |
Tổng nợ | 37,25 T | -10,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -631,00 Tr | -103,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
344