Trang chủ377300 • KRX
add
KakaoPay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
79.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.200,00 ₩ - 77.800,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 114.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
9,39 NT KRW
Số lượng trung bình
3,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,90 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 207,49 T | 11,52% |
Thu nhập ròng | 13,30 T | 252,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | 192,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 99,00 | 253,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,57 T | 549,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,84 NT | 62,17% |
Tổng tài sản | 4,50 NT | 9,77% |
Tổng nợ | 2,58 NT | 18,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,30 T | 252,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,37 T | 327,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,89 T | -172,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 T | -8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -162,77 T | -154,53% |
Dòng tiền tự do | 1,45 NT | 444,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.131