Trang chủ377300 • KRX
add
KakaoPay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
30.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.550,00 ₩ - 30.150,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 36.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 NT KRW
Số lượng trung bình
246,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,18 T | 31,32% |
Chi phí hoạt động | 251,21 T | 33,89% |
Thu nhập ròng | 3,91 T | 294,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | 247,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | 307,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,85 T | -99,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 NT | 13,09% |
Tổng tài sản | 4,41 NT | 11,30% |
Tổng nợ | 2,50 NT | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,91 T | 294,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,82 T | -569,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,79 T | -810,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 T | -74,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,17 T | -2.592,50% |
Dòng tiền tự do | -247,94 T | 25,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.080