Trang chủ377300 • KRX
add
KakaoPay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.100,00 ₩ - 26.050,00 ₩
Phạm vi một năm
21.950,00 ₩ - 60.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 NT KRW
Số lượng trung bình
185,69 N
Tỷ số P/E
1.089,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,50 T | 24,61% |
Chi phí hoạt động | 192,77 T | 19,40% |
Thu nhập ròng | 3,86 T | 115,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 73,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,00 | 123,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,66 T | 643,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 92,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 NT | 8,38% |
Tổng tài sản | 4,13 NT | 9,16% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,86 T | 115,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,47 T | 685,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 T | 98,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,66 T | -55,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,54 T | 126,28% |
Dòng tiền tự do | 49,57 T | 25,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.131