Trang chủ377300 • KRX
add
KakaoPay Corp
Giá đóng cửa hôm trước
23.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.450,00 ₩ - 23.900,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 60.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,20 NT KRW
Số lượng trung bình
213,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,21 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 193,70 T | 15,00% |
Thu nhập ròng | -25,26 T | -871,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,57 | -727,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -188,00 | -889,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,62 T | 139,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 NT | 0,39% |
Tổng tài sản | 4,19 NT | 4,58% |
Tổng nợ | 2,28 NT | 10,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,91 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,26 T | -871,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,59 T | -50,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,16 T | 109,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 T | 90,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,12 T | 271,22% |
Dòng tiền tự do | 4,35 T | -98,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.080