Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.605,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ₩ - 4.605,00 ₩
Phạm vi một năm
4.015,00 ₩ - 7.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 T KRW
Số lượng trung bình
15,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,23 T | -60,83% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | -39,06% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 254,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,07 | 494,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 327,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,29 T | 147,65% |
Tổng tài sản | 69,19 T | -7,52% |
Tổng nợ | 14,32 T | -30,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 254,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 T | -345,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,17 T | 844,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,20 Tr | -106,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 T | 57,71% |
Dòng tiền tự do | -1,40 T | -179,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
88