Trang chủ377330 • KOSDAQ
add
Egtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.070,00 ₩ - 5.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.015,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,43 T KRW
Số lượng trung bình
19,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 T | -17,43% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 34,69% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | 10,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,83 | -8,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -863,31 Tr | 38,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,94 T | 589,06% |
Tổng tài sản | 66,58 T | -1,19% |
Tổng nợ | 14,50 T | 26,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | 10,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -254,71 Tr | 96,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 854,53 Tr | -88,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -464,75 Tr | 78,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,82 Tr | 119,78% |
Dòng tiền tự do | -381,72 Tr | 93,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
87