Trang chủ3773 • TYO
add
Advanced Media, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1.079,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Phạm vi một năm
831,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,40 T JPY
Số lượng trung bình
90,54 N
Tỷ số P/E
15,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 841,00 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,14 | -7,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 561,00 Tr | -9,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -13,11% |
Tổng tài sản | 15,95 T | 2,92% |
Tổng nợ | 4,54 T | -13,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,00 Tr | -6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
253