Trang chủ3773 • TYO
add
Advanced Media, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
1.256,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.212,00 ¥ - 1.258,00 ¥
Phạm vi một năm
701,00 ¥ - 1.293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,59 T JPY
Số lượng trung bình
125,82 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 915,00 Tr | 10,37% |
Thu nhập ròng | 670,00 Tr | 100,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,23 | 76,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 612,00 Tr | 20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | -11,70% |
Tổng tài sản | 15,97 T | 0,92% |
Tổng nợ | 3,66 T | -19,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,00 Tr | 100,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
253