Trang chủ377450 • KOSDAQ
add
REFINE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.240,00 ₩ - 15.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.420,00 ₩ - 15.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,29 T KRW
Số lượng trung bình
85,04 N
Tỷ số P/E
10,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,77 T | 8,51% |
Chi phí hoạt động | 37,80 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 16,88 T | 5,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,72 | -3,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,23 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,07 T | 4,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,55 T | 325,48% |
Tổng tài sản | 147,16 T | 197,75% |
Tổng nợ | 12,30 T | -8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 T | 5,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,90 T | 35,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,49 T | -456,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,40 T | 18.666,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,53 T | 692,22% |
Dòng tiền tự do | 10,88 T | -0,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
235