Trang chủ377460 • KOSDAQ
add
Winia Aid Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.691,00 ₩
Phạm vi một năm
1.691,00 ₩ - 1.691,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,03 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,63 T | -18,35% |
Chi phí hoạt động | 4,59 T | -68,12% |
Thu nhập ròng | -5,97 T | 42,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,92 | 30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 T | 85,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,71 T | 162,01% |
Tổng tài sản | 194,48 T | -28,93% |
Tổng nợ | 178,98 T | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,97 T | 42,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 884,42 Tr | 131,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,83 T | 5.079,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -530,16 Tr | 55,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,18 T | 339,45% |
Dòng tiền tự do | 5,39 T | 692,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
320