Trang chủ377480 • KOSDAQ
add
Maum AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
25.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.200,00 ₩ - 25.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.900,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,35 T KRW
Số lượng trung bình
856,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 T | 8,97% |
Chi phí hoạt động | 3,95 T | 10,72% |
Thu nhập ròng | -4,26 T | -119,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,92 | -101,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,31 T | -4,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 T | -43,95% |
Tổng tài sản | 46,78 T | -13,55% |
Tổng nợ | 26,37 T | -26,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 T | -119,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,87 T | 2,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,47 Tr | 98,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,83 Tr | -46,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 T | 52,31% |
Dòng tiền tự do | -4,92 T | -41,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
117