Trang chủ377480 • KOSDAQ
add
Maum AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.370,00 ₩ - 13.690,00 ₩
Phạm vi một năm
9.900,00 ₩ - 31.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,80 T KRW
Số lượng trung bình
72,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | 770,42 Tr | 139,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,09 | 139,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 T | -18,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,97 T | -48,59% |
Tổng tài sản | 51,55 T | -9,54% |
Tổng nợ | 32,21 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 770,42 Tr | 139,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -418,88 Tr | 50,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,33 Tr | -100,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 181,55 Tr | -69,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,28 Tr | -105,48% |
Dòng tiền tự do | 7,16 T | 2.537,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
114